Bệnh Lý Đường Hô hấp
Number English Vietnamese
1 Pleural Effusion tràn dịch màng phổi
2 Encysted Effusion Greater Fissure Tràn Dịch Rãnh Liên Thùy Lớn
3 Encysted Effusion Lesser Fissure Tràn Dịch Rãnh Liên Thùy Nhỏ
4 Apical Fluid Tràn dịch khu trú đỉnh phổi
5 Fluid in costophrenic Tràn Dịch Khu trú góc sườn phải
6 Pneumothorax Tràn dịch màng phổi
7 Hydropneumothorax Tràn dịch khí màng phổi
8 Pneumonic lobe Viêm Phổi Thủy
9 Lung abscess Áp xe phổi
10 collapsed Xẹp phổi
- Upper lobe collapsed Xẹp thùy trên
- Middle lobe collapsed Xẹp thùy giữa
Lower lobe collapsed Xẹp thùy dưới
11 Pulmonary tuberculosis Lao Phổi
12 Pulmonary tuberculosis cavity Lao hang
13 Pulmonary tuberculosis infiltrate lao phổi thâm nhiễm
14 fibroid tuberculosis Lao Xơ Phổi
15 Pulmonary tuberculosis with cavity Lao Xơ Háng
16 Miliary tuberculosis lao Kê
17 Primary tuberculosis Lao Xơ Nhiễm
18 Lung cancer U phổi
19 Primary lung cancer U Phổi Nguyên Phát
20 Bronchogenic carcinoma Ung thư phế quản nguyên phát
21 Lung metastasis Ung thư phổi di căn
22 Miliary Lung metastasis Ung thư phổi di căn thể kê
23 Nodule Lung metastasis Ung thư phổi di căn thể nốt
24 Reticuloma Lung metastasis Ung thư phổi di căn thể lưới
25 Chest carcino cannon ball Ung thư phổi di căn thể thả bóng.
26 Cavitating Carcinoma Ung thư phổi thể hang ác tính
Lung metastases from a low rectal carcinoma Ung thư phổi di căn từ ung thư ác tính trực tràng thấp
Pulmonary metastases from carcinoma of the breast. Note the right mastectomy and pleural effusion Ung thư phổi di căn từ ung thư ác tính vú lưu ý cắt bỏ vú phải và hình tràng dịch màng phổi phải
Multiple pulmonary metastases from an osteosarcoma Nhiều khối ung thư phổi di căn từ ung thư xương ác tính thể tạo xương
Large (cannonball) lung metastases from renal cell carcinoma Ung thư di căn phổi thể thả bóng từ ung thư tế bào trực tràng
Miliary shadowing caused by pulmonary metastases Nhiều bóng mờ do ung thư di căn phổi
small cell lung cancer = SCLC Ung thư phổi tế bào nhỏ
non-small cell lung cancer = NSCLC Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
carcinoid tumor U thần kinh nội tiết
lymphoma U bạch huyết
primary lung cancers Ung thư phổi nguyên phát
Adenocarcinoma Ung thư mô tuyến
Bronchoalveolar cell carcinoma Ung thư biểu mô tế bào cuông phổi và túi phổi
Pneumonia Viêm phổi
Squamous cell carcinoma Ung thư biểu mô tế bào vảy
Large cell cancer Ung thư tế bào lớn
Lung Cancer Causes Nguyên nhân gây bệnh ung thư phổi
Mesothelioma U trung biểu mô
Pleura cancer Ung thư màng phổi
TB = tuberculosis Lao phổi
(COPD : chronic obstructive pulmonary disease) Bệnh phổi tắc ngẽn mạn tính
Primary tumor Khối u nguyên phát
Metastatic tumors U di căn
Hormones Rối loạn hooc môn
Hemoptysis Ho ra máu
Shortness of breath Khó thở
Pleural effusion Tràn dịch màng phổi
Wheezing Thở khò khè
Dull pain Đau dữ dội
Aching pain Đau nhức nhói
Respiratory infections Nhiễm trùng hô hấp lập đi lập lại
Bronchitis Viêm phế quản
Metastatic lung cancer Ung thư phổi di căn
Adrenal glands U tuyến thượng thận
Seizures Bệnh động kinh
27 Alveoli dilatation Giãn phế nang
28 Bronchiectasis Giãn phế quản
29 Cystic Bronchiectasis Giãn phế quản nang
30 Bronchitis Viêm Phế quản
- Bronchitis Acute Viêm Phế quản cấp
- Bronchitis chronic Viêm Phế quản mạn tính
- Bronchitis catarrhal Viêm Phế quản xuất tiết
31 Bronchopneumonia Viêm Phế quản phổi
32 Massive pulmonary fibrosis Silicois Bệnh bụ silic phổi xơ hóa lớn
33 Pleural plaque Viêm dày dính màng phổi
:cheers: